Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Tổng hợp 15 loại dấu câu trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ chi tiết
Nội dung

Tổng hợp 15 loại dấu câu trong tiếng Anh: Cách dùng và ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Dấu câu trong tiếng Anh là công cụ quan trọng giúp bạn thể hiện chính xác ý nghĩa của câu văn trong các bài luận. Vì vậy, bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần biết công dụng của các dấu câu.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về 15 dấu câu trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa và bài tập áp dụng!

1. Dấu câu trong tiếng Anh là gì?

Dấu câu trong tiếng Anh là Punctuation /pʌŋktʃuˈeɪʃn/, là những ký hiệu đặc biệt được sử dụng trong câu văn và đoạn văn nhằm tạo ra cấu trúc và bố cục rõ ràng, giúp thể hiện chính xác ý định của người viết.

Chúng không chỉ phục vụ mục đích ngữ pháp mà còn tăng sự rõ ràng, dễ hiểu và phong cách chuyên nghiệp trong bài viết.

Ví dụ: I went to the mall to buy books, because books help me expand my knowledge; I also bought some boxes of tea to drink while I’m reading. (Tôi đến siêu thị để mua sách, vì sách giúp tôi mở rộng kiến thức; tôi cũng mua vài hộp trà để uống trong khi đọc sách.)

Dấu câu trong tiếng Anh là gì?
Dấu câu trong tiếng Anh là gì?

2. 15 dấu câu trong tiếng Anh và cách sử dụng

Có tổng cộng 15 dấu câu trong tiếng Anh, và mỗi dấu phục vụ những mục đích khác nhau. Sau đây là bảng tóm tắt dấu câu trong tiếng Anh và cách đọc:

Dấu câu

Tiếng Anh

Cách đọc

Dấu chấm

Dot hoặc Full stop

Dấu phẩy

Comma

Dấu chấm hỏi

Question mark

Dấu chấm than

Exclamation mark

Dấu hai chấm

Colons

Dấu chấm phẩy

Semicolon

Dấu nháy đơn

Apostrophe

Dấu ngoặc kép

Quotation marks

Dấu gạch ngang

Dash

Dấu gạch nối

Hyphen

Dấu chấm lửng

Ellipsis

Dấu ngoặc tròn

Parentheses

Dấu ngoặc vuông

Square brackets

Dấu ngoặc nhọn

Braces

Dấu gạch chéo

Slash

Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách dùng của từng dấu câu nhé!

2.1. Dấu chấm - Dot hoặc Full stop

Dấu chấm trong tiếng Anh là Dot hoặc Full stop, được đặt ở cuối câu để kết thúc một câu hoàn chỉnh. Dấu câu này thể hiện rằng câu trần thuật đã khép lại và người đọc có thể chuyển sang câu mới.

Ví dụ:

  • I went to the park this morning. (Tôi đã đến công viên vào buổi sáng nay.)
  • The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)

Lưu ý: Không nên sử dụng dấu chấm ở cuối tiêu đề

2.2. Dấu phẩy - Comma

Dấu phẩy trong tiếng Anh là Comma, giúp bạn tách biệt các thành phần trong câu như các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. Dấu phẩy giúp tạo ra sự ngắt quãng và thể hiện rõ hơn mối quan hệ giữa các phần trong câu.

Ví dụ:

  • I bought apples, oranges, and bananas at the market. (Tôi đã mua táo, cam và chuối tại chợ.)
  • If the weather is nice, we can have a picnic in the park. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc ngoài trời trong công viên.)

Lưu ý: Khi dấu phẩy được dùng cho mục đích liệt kê thì mệnh đề cuối cùng được liệt kê phải có từ “and” đứng trước và được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ: I need some eggs, bacon, and toast.

2.3. Dấu chấm hỏi - Question mark

Dấu chấm hỏi, hay Question mark trong tiếng Anh, được sử dụng để kết thúc câu hỏi. Dấu này thể hiện rằng câu trước đó là câu hỏi và người đọc cần trả lời hoặc cung cấp thông tin.

Ví dụ:

  • Do you want to go to the movies tonight? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)
  • What time does the store close? (Cửa hàng đóng cửa vào mấy giờ?)

2.4. Dấu chấm than - Exclamation mark

Dấu chấm than trong tiếng Anh là Exclamation mark, được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như kinh ngạc, phấn khích, cảm thán, tức giận hoặc ra lệnh.

Ví dụ:

  • Wow, that's an incredible view! (Ôi, đó là một khung cảnh tuyệt vời!)
  • Be careful when you cross the street! (Hãy cẩn thận khi băng qua đường!)

Lưu ý: Không nên lạm dụng dấu chấm than vì sẽ khiến người đọc bị mỏi mắt, khó chịu.

Dấu chấm hỏi và chấm than trong tiếng Anh
Dấu chấm hỏi và chấm than trong tiếng Anh

2.5. Dấu hai chấm - Colons

Dấu hai chấm, hay còn gọi là Colons, giúp bạn giới thiệu một danh sách, lời giải thích, câu trích dẫn hoặc ví dụ.

Ngoài ra, dấu câu này cũng được dùng rất phổ biến để tách phần tiêu đề và phần nội dung của một văn bản, hoặc nhấn mạnh một điểm quan trọng trong câu.

Ví dụ:

  • There are three main ingredients: flour, eggs, and sugar. (Có ba thành phần chính: bột mì, trứng và đường.)
  • The professor said: "Hard work is the key to success." (Giáo sư nói: "Chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công.")
  • Percy Jackson: The Lightning Thief is a famous novel. (Percy Jackson: Kẻ Cắp Tia Chớp là một tiểu thuyết nổi tiếng.)

2.6. Dấu chấm phẩy - Semicolon

Dấu chấm phẩy tiếng Anh là Semicolon, sẽ giúp bạn tách các mệnh đề độc lập trong một câu dài, hoặc ngăn cách các phần tử trong một danh sách khi các phần tử này có nội dung phức tạp.

Ví dụ:

- The weather was beautiful today; we had clear skies and warm temperatures. (Thời tiết hôm nay rất đẹp; chúng tôi đã được trải nghiệm bầu trời trong xanh và nhiệt độ ấm áp.)

- I need to buy eggs, milk, and bread; some fresh produce, like apples and spinach; and a few other household items. (Tôi cần mua trứng, sữa và bánh mì; một số rau quả tươi như táo và rau bina; và một vài món hàng gia dụng khác.)

Dấu chấm phẩy trong tiếng Anh là gì?
Dấu chấm phẩy trong tiếng Anh là gì?

2.7. Dấu nháy đơn - Apostrophe

Dấu nháy đơn trong tiếng Anh gọi là Apostrophe. Dấu này diễn tả rằng một từ hoặc cụm từ đã bị rút gọn hoặc viết tắt.

Bạn sẽ thấy dấu nháy đơn trong cấu trúc sở hữu cách (Chủ ngữ + ‘s), hoặc các từ như "don't" (do not), "can't" (cannot) hoặc "won't" (will not) để thay thế cho phần bị loại bỏ.

Ví dụ:

- That's Mary's book (Đây là cuốn sách của Mary)

- She's the best student in the class (Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp)

2.8. Dấu ngoặc kép - Quotation marks

Dấu ngoặc kép - Quotation marks - được dùng để bao quanh một trích dẫn, lời nói hoặc cụm từ được nhấn mạnh.

Khi dấu ngoặc kép xuất hiện, chúng ta hiểu rằng nội dung bên trong đó đã được nói hoặc viết bởi một người khác. Dấu ngoặc kép cũng được dùng để đánh dấu tiêu đề của một tác phẩm như sách, bài báo, bài hát, v.v.

Ví dụ:

- Mary said, "I'm going to the park after school." (Mary nói, "Tôi sẽ đi công viên sau giờ học.")

- The song “Hello” is created by Adele. (Ca khúc “Hello” là do Adele sáng tác.)

Lưu ý: Đôi khi, dấu ngoặc kép cũng được sử dụng để miêu tả một từ có ý nghĩa đặc biệt. Khi bạn dùng dấu ngoặc kép cho một sự vật, sự việc, bạn đang diễn tả sự vật đó một cách ẩn dụ hoặc châm biếm.

Ví dụ: This is what you call an essay? Your “essay” looks like it was written by a kindergartener! (Em gọi đây là bài luận ư? “Bài luận” của em giống như trẻ con mẫu giáo viết ấy!)

2.9. Dấu gạch ngang - Dash

Dấu gạch ngang trong tiếng Anh là dash, giúp chúng ta tách biệt một phần câu, nhằm tạo sự nhấn mạnh hoặc cung cấp thêm thông tin bổ sung. Ngoài ra, dấu câu này cũng được dùng để thể hiện một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

- The project - which was due last week - has been delayed. (Dự án - mà lẽ ra phải hoàn thành tuần trước - đã bị trì hoãn.)

- The store is open 9 AM - 5 PM. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng - 5 giờ chiều.)

2.10. Dấu gạch nối - Hyphen

Dấu gạch nối - Hyphen có hình thức giống dấu gạch ngang, nhưng được viết liền mạch với các chữ trước và sau nó. Dấu này được sử dụng để nối các từ lại thành một từ kép.

Ví dụ:

- The well-known author gave a speech. (Tác giả nổi tiếng đã có bài diễn thuyết.)

- This theory is unheard-of. (Lý thuyết này chưa ai từng nghe đến.)

Lưu ý:

  • Dấu gạch nối cũng được sử dụng rất phổ biến trong tên riêng của người, đặc biệt là những người có hai họ.

Ví dụ: Ông Williams kết hôn với bà Greene, có thể làm thủ tục đổi họ thành Williams-Greene.

  • Dấu gạch nối giúp chia từ thành nhiều phần khi chúng không vừa khít trong một dòng hoặc một trang.

Ví dụ: The cus- (xuống dòng) tomer service was excellent.

Dấu gạch ngang và gạch nối trong tiếng Anh
Dấu gạch ngang và gạch nối trong tiếng Anh

2.11. Dấu chấm lửng - Ellipsis

Dấu chấm lửng trong tiếng Anh là Ellipsis, được sử dụng để thể hiện sự đứt đoạn hoặc ngập ngừng trong lời nói. Khi dấu này xuất hiện, chúng ta hiểu rằng còn có thêm nội dung chưa được nói hết. Dấu chấm lửng cũng giúp tạo sự bất ngờ trong câu.

Ví dụ:

- I'm not sure what happened, but... (Tôi không chắc chuyện gì đã xảy ra, nhưng...)

- The plan was to go to the beach, then… (Kế hoạch là đi biển, rồi sau đó...)

2.12. Dấu ngoặc tròn - Parentheses

Dấu ngoặc tròn - Parentheses - được sử dụng để đưa ra thêm thông tin, giải thích hoặc chú thích; hoặc tách biệt một phần nội dung không quan trọng.

Ví dụ:

- The capital of France is Paris (the largest city in the country). (Thủ đô của Pháp là Paris (thành phố lớn nhất của đất nước).)

- My birthday is on June 15th (06/15). (Sinh nhật tôi là ngày 15 tháng 6 (06/15).)

Lưu ý: Dấu ngoặc tròn được sử dụng để chú thích năm sinh và năm mất của một người. Ví dụ: Abraham Lincoln (1809-1865)

2.13. Dấu ngoặc vuông - Square brackets

Tương tự với ngoặc tròn, dấu ngoặc vuông (square brackets) cũng được sử dụng để đưa ra các thông tin bổ sung, giải thích hoặc chú thích. Ngoài ra dấu này cũng dùng cho các từ hoặc cụm từ được thêm vào một trích dẫn.

Ví dụ:

- [Nguyen Du] was recognized as “World Cultural Celebrity” by UNESCO. ([Nguyễn Du] được UNESCO công nhận là “Danh nhân văn hóa thế giới”.)

2.14. Dấu ngoặc nhọn - Braces

Dấu ngoặc nhọn - Braces rất hiếm khi xuất hiện trong văn bản, mà chủ yếu dùng để bao quanh các mục trong danh sách, hoặc chứa các biểu thức toán học. Trong lập trình, dấu ngoặc nhọn được sử dụng để bao quanh các khối mã nguồn.

Ví dụ:

- The function to calculate the area of a circle is: {Area = π × r^2}. (Công thức tính diện tích hình tròn là: {Diện tích = π × r^2}.)

2.15. Dấu gạch chéo - Slash

Dấu gạch chéo - Slash - giúp chúng ta phân cách các từ hoặc cụm từ thay thế được cho nhau, thể hiện rằng người đọc có thể lựa chọn bất cứ từ nào họ muốn. Bên cạnh đó chúng ta dùng gạch chéo để tách các thông tin ngày tháng năm.

Ví dụ:

- She can take the bus/train to get to work. (Cô ấy có thể đi xe buýt/tàu điện để đến nơi làm việc.)

- The date is 06/15/2023. (Ngày tháng là 15/06/2023.)

3. Bài tập Dấu câu trong tiếng Anh có đáp án

Bạn hãy vận dụng kiến thức về dấu câu trong tiếng Anh để thử sức với bài tập sau nhé!

Bài tập: Sử dụng các dấu câu điền vào chỗ trống

  1. I love the weather _______ It is sunny and warm today.

  2. I love reading _______ especially novels and short stories.

  3. The concert _______ which was held last weekend _______ was a huge success.

  4. We need to buy some milk _______ eggs _______ and bread.

  5. My birthday is June 15 _______ 1990.

  6. Have you heard the news _______ The eco-friendly building opened last month _______

  7. The children _______ tired after a long day of playing _______ went to bed early.

  8. Have you _______ seen that latest _______ action movie _______ It's getting great reviews.

  9. The team _______ despite their best efforts _______ lost the game.

  10. The professor _______ who was very strict _______ asked the students to submit their assignments by the end of the week.

  11. I'm not sure what happened _______ but the meeting was canceled.

  12. I experienced the customer service _______ which was excellent.

  13. We can _______ take the bus _______ train _______ or taxi to get there.

  14. The steps are: _______ 1. Prepare the ingredients _______ 2. Mix the batter _______ 3. Bake the cake _______.

  15. The function to calculate the area of a circle is: _______ Area = π × r^2 _______.

Đáp án:

  1. I love the weather! It is sunny and warm today.

  2. I love reading, especially novels and short stories.

  3. The concert, which was held last weekend, was a huge success.

  4. We need to buy some milk, eggs, and bread.

  5. My birthday is June 15, 1990.

  6. Have you heard the news? The eco-friendly building opened last month.

  7. The children, tired after a long day of playing, went to bed early.

  8. Have you seen that latest action movie? It's getting great reviews.

  9. The team, despite their best efforts, lost the game.

  10. The professor - who was very strict - asked the students to submit their assignments by the end of the week.

  11. I'm not sure what happened, but the meeting was canceled.

  12. I experienced the customer service, which was excellent.

  13. We can take the bus, train, or taxi to get there.

  14. The steps are: {1. Prepare the ingredients, 2. Mix the batter, 3. Bake the cake}.

  15. The function to calculate the area of a circle is: {Area = π × r^2}.

Như vậy, IELTS LangGo đã giới thiệu cho bạn 15 dấu câu trong tiếng Anh hay dùng nhất, cách dùng của chúng cũng như các lưu ý đặc biệt. Nếu thấy hữu ích, bạn hãy chia sẻ bài viết này cho bạn bè cùng học nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ